Có 2 kết quả:

疑团 yí tuán ㄧˊ ㄊㄨㄢˊ疑團 yí tuán ㄧˊ ㄊㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) doubts and suspicions
(2) a maze of doubts
(3) puzzle
(4) mystery

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) doubts and suspicions
(2) a maze of doubts
(3) puzzle
(4) mystery

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0